--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say mèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say mèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say mèm
+
Be sozzled; be as drunk as a lord
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
say mèm
:
Be sozzled; be as drunk as a lord
+
anatta
:
màu cá vàng
+
móc sắt
:
crampon; crampiron
+
lườn
:
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). riblườn hổA tiger's rib
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital